Có 1 kết quả:
在外 zài wài ㄗㄞˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở bên ngoài, ở phía ngoài
Từ điển Trung-Anh
outer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0